STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102341 |
Que thử nhanh Syphilis |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
110622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|
102342 |
Que thử nhanh troponin I |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
120622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|
102343 |
Que thử nhanh định tính kháng nguyên Cúm A+B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
VBPL/12.23/GG
|
|
Đã thu hồi
13/12/2023
|
|
102344 |
Que thử nhanh định tính kháng nguyên Cúm A+B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
VBPL/13.23/GG
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102345 |
Que thử nồng độ axid peracetic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2515 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
102346 |
Que thử nồng độ axit peracetic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210243 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
102347 |
Que thử nồng độ axit peracetic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
398/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
102348 |
Que thử nồng độ axit peracetic dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012022/HN-FRA
|
|
Đã thu hồi
06/10/2022
|
|
102349 |
Que thử nồng độ axit peracetic dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
24102022/HN-FRA
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
102350 |
Que thử nồng độ axit peracetic Serim® GUARDIAN™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2368 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
102351 |
Que thử nồng độ axit peracetic Serim® GUARDIAN™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
04.22/TS-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
102352 |
Que thử nồng độ chlorine HiSENSE ULTRA 0.1 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2514 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
102353 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
58-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
102354 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-03/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
20/11/2019
|
|
102355 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-03/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
20/11/2019
|
|
102356 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
58CL-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/12/2019
|
|
102357 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
891 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
102358 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
188/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
102359 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
32-111019-SPIN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
23/02/2020
|
|
102360 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191040 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|