STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102381 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
03/PL/KTNP
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
102382 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
10/AB
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
102383 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN |
01/2023/PLTBYT
|
|
Đã thu hồi
31/01/2023
|
|
102384 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN |
01/2023/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
102385 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
19/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
102386 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
20/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
102387 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
270523/HN-Chungdo
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
102388 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1773/Veda/PLTTB_PM
|
|
Đã thu hồi
07/08/2023
|
|
102389 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN AK GLOBAL VIỆT NAM |
02/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
102390 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC KHANG |
02/2023/YTPK-PLCBB
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
102391 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
230001773/Veda Uri/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
102392 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
0509/23/MEDI/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
102393 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
04/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
102394 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐP/BILIM-02/2022
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
102395 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐPC/HSY-02/2022
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
102396 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
04.12-12 NA /PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
102397 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
240000929/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
102398 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
240000848/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
102399 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
04/PLB-U-ZYBIO-2023
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
102400 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
1906-4/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|