STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102401 |
Ống đồng y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-1018
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
102402 |
Ống đồng y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-1017
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
102403 |
Ống đồng y tế đường kính 12 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102404 |
Ống đồng y tế đường kính 15 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102405 |
Ống đồng y tế đường kính 22 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102406 |
Ống đồng y tế đường kính 28 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102407 |
Ống đồng y tế đường kính 35 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102408 |
Ống đồng y tế đường kính 42 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102409 |
Ống đồng y tế đường kính 54 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102410 |
Ống đưa xi măng vào thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1292/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
102411 |
Ống đưa xi măng vào thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
463/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
102412 |
Ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
102413 |
Ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2023
|
|
102414 |
Ống đựng dung dịch để tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO REGENMEDIC |
01/PL/2022/REGENMEDIC
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
102415 |
Ống đựng hoá chất/ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023007PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
102416 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210004 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
102417 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4078-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
102418 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AZ MEDICAL |
01/AZMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
102419 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
102420 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
932.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|