STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102401 |
Que thử nước tiểu (Urine strip (11parameter)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
40/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
102402 |
Que thử nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2713 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
102403 |
Que thử nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-128-1/170000069/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
102404 |
Que thử nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-128-1/170000069/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
102405 |
Que thử nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
04/2020/QM-PL
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
102406 |
Que thử nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
20-1/2022-ANA/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
102407 |
Que thử nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
20-1/2022-ANA/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
102408 |
Que thử nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
57/2022-AVE/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
102409 |
Que thử nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-128-1/170000069/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
102410 |
Que thử nước tiểu 12 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-16-06/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
102411 |
Que thử nước tiểu 14 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
14/2022-AVE/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
102412 |
Que thử nước tiểu 14 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
57/2022-AVE/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
102413 |
Que thử nước tiểu dùng cho Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
01-0817/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
102414 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
012-1/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
102415 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
012-1/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
102416 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
012-2/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
102417 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
012-2/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
102418 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
102419 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
102420 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|