STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102421 |
Ống định vị chân răng đường kính 4,2mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
253/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Còn hiệu lực
03/03/2021
|
|
102422 |
Ống định vị chân răng đường kính 5,5mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
253/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Còn hiệu lực
03/03/2021
|
|
102423 |
Ống đỡ kim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2172/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
102424 |
Ống đo lắng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
24/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
102425 |
Ống đo lắng máu ESR Tube |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
09/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
15/02/2020
|
|
102426 |
ỐNG ĐO LẮNG MÁU ESR TUBE |
TTBYT Loại A |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
DPC-02/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
102427 |
Ống đo lượng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
110/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
102428 |
Ống đỡ nội soi niệu quản ống mềm sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5652021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
102429 |
Ống đôi silicon để thông khí cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
38/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
102430 |
Ống đơn nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV01/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
19/01/2023
|
|
102431 |
Ống đơn nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
102432 |
Ống đơn nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV02/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
102433 |
Ống đồng dẫn khí |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-A/MUELLER
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
102434 |
Ống đồng dẫn khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
443/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
102435 |
Ống đồng dẫn khí y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
04.2-TL/2019/170000162/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
102436 |
Ống đồng dẫn khí y tế (EN13348 - ống chuyên dùng cho y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
PL041123
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
102437 |
Ống đồng khí y tế KEMBLA EN13348 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
0308/2022/BPL-HTM
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
102438 |
Ống đong thủy tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
102439 |
Ống đồng và các phụ kiện cho ống đồng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
102440 |
ống đồng và phụ kiện kết nối ống đồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|