STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102441 |
Que thử Peracetic Acid DiaQuant® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0006/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
102442 |
QUE THỬ PEROXIDE DIAQUANT® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0007/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
102443 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
465/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
102444 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
465/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
102445 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0004/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
102446 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
021/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|
102447 |
Que thử phân tích sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1138/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
102448 |
Que thử phân tích sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
19B/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
102449 |
Que thử phát hiện nhanh có thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
88/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
102450 |
Que thử phát hiện rụng trứng LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
110124/ATC-PL-D
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
102451 |
Que thử phát hiện định tính kháng nguyên H. pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-0111PL/2022/MEDAZ
|
|
Đã thu hồi
04/11/2022
|
|
102452 |
Que thử phát hiện định tính kháng nguyên H. pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1906PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
102453 |
Que thử phát hiện định tính kháng thể HIV 1.2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
110124/ATC-PL-D
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
102454 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2020/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
102455 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
102456 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
01PL/TMSC
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
102457 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOUVOTEST |
11
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
102458 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
141222/PLTTBYT-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
102459 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
102460 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ PHƯƠNG |
01-2023/PL-HP
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|