STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102461 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
102462 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
932.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
102463 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191323 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
102464 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
56321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FREDDA |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
102465 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191323 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
102466 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
396/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
102467 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
102468 |
ống đựng mẫu 14 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
735/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
102469 |
Ống đựng mẫu 15 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
729A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
102470 |
Ống đựng mẫu 50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
729/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
102471 |
Ống đựng máu chân không dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
01/2024/PL/TAMAN
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2024
|
|
102472 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200740 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
102473 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200741 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
102474 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191322 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
102475 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191322 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
102476 |
Ống đựng máu có gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200621 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
102477 |
Ống đựng máu có gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200621 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
102478 |
Ống đựng máu có gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200621 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
102479 |
Ống đựng mẫu máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
102480 |
Ống đựng mẫu máu chân không |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TIẾN KIÊN MEDIPHARM |
02/2024/TKM-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|