STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102501 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
42-2023/CV-PTHC
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
102502 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2703/2024/DSC
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|
102503 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0025-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
102504 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/240423/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
102505 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-069/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
102506 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0027-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
102507 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
15-2024/CV-PTHC
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
102508 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
006-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
102509 |
Ống thông động mạch chủ, tĩnh mạch dùng trong phẫu thuật tim và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018616 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
102510 |
Ống thông động mạch rốn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
150/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
102511 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
149/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
102512 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1121/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
102513 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
161/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
102514 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/172
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
102515 |
Ống thông động mạch, tĩnh mạch cho kỹ thuật tim phổi nhân tạo trong hồi sức cấp cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
151.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
102516 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
187/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
102517 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
187/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
102518 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
028/2024/AlCath/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
102519 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
228/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
102520 |
Ống thông đường hầm sử dụng trong lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2055-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|