STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102521 |
Que thử tồn dư Clo Serim® GUARDIAN™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2365 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
102522 |
Que thử tồn dư Formaldehyde Serim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2366 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
102523 |
Que thử tồn dư Peroxide |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210245 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
102524 |
Que thử tồn dư peroxide |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
399/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
102525 |
Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2367 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
102526 |
Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
03.22/TS-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
102527 |
Que thử tồn dư peroxide trong nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2512 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
102528 |
Que thử Uric Axit (Uric Acid) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2205/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
102529 |
Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
026-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
102530 |
Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
018-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
102531 |
Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
11/2022/ARKRAY
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
102532 |
Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine (Que thử phát hiện Amphetamine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
102533 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
63/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
102534 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2713CL30/719 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
102535 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
39/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
102536 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
285/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
27/08/2021
|
|
102537 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
348/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
03/11/2021
|
|
102538 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
38/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
102539 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
84/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
102540 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
89/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|