STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102521 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
95/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
102522 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDJIN |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
102523 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
23.06/PCBPL_ST-77
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
102524 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191603-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
102525 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1930/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
102526 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
280224/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
102527 |
Ống nghe y tế (Stethoscope) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
10/2023-PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
102528 |
Ống nghe y tế-3M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
102529 |
Ống nghe y tế. |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
011024/TT-BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|
102530 |
ống nghe điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
07/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
102531 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-006-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
102532 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-005-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
102533 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181432 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
102534 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-051-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
102535 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-050-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
102536 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
221129/TBI04
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
102537 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
485-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
102538 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181361 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
102539 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
201 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
102540 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
ongnghiemHDM2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|