STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102541 |
Pancreatic amylase CC FS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
008/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
102542 |
Panel hồng cầu sàng lọc kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4003-11 PL-TTDV
|
Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
102543 |
Panel hồng cầu định danh kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4003-10 PL-TTDV
|
Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
102544 |
Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện AMP/KET/MET/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
199 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2023
|
|
102545 |
Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện AMP/KET/MET/MOP); Tên thương mại: Biocheck™ Multi-Drug Rapid Test Panel (AMP/KET/MET/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
201 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
102546 |
Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện AMP/KET/MET/MOP); Tên thương mại: Trueline™ Multi-Drug Rapid Test Panel (AMP/KET/MET/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
200 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
102547 |
Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Methamphetamine, Morphine và Marijuana trong nước tiểu (Panel thử phát hiện AMP/MET/MOP/THC) Tên thương mại: Trueline™ Multi-Drug Rapid Test Panel (AMP/MET/MOP/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
211 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
102548 |
Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Methamphetamine, Opiates (Morphine), Marijuana trong nước tiểu (Panel thử phát hiện AMP/MET/OPI/THC trong nước tiểu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23032 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
102549 |
Panel thử xét nghiệm định tính Ecstasy, Methamphetamine, Morphine và Marijuana (Panel thử phát hiện MDMA/MET/MOP/THC). Tên thương mại: Trueline™ Multi-Drug Rapid Test Panel (MDMA/MET/MOP/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
205 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
102550 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Amphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/AMP/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102551 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Amphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/AMP/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23009 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
102552 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102553 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23009 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
102554 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine, Morphine và Cocaine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP/COC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102555 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Opiates (Morphine), Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine, Ketamine (Panel thử phát hiện MET/OPI/THC/MDMA/KAN) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24009 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
102556 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methylenedioxymethamphetamine, Methamphetamine, Opiates (Morphine), Marijuana trong nước tiểu (Panel thử phát hiện MDMA/MET/OPI/ THC trong nước tiểu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23025 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
102557 |
Panel thử xét nghiệm định tính Morphine, Amphetamine, Methamphetamine, Ketamine và Marijuana (Panel thử phát hiện MOP/AMP/MET/KET/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
2024-01/BPL- DOA-B
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
102558 |
Panel thử xét nghiệm định tính Morphine, Amphetamine,Methamphetamine và Marijuana (Panel thử phát hiện MOP/AMP/MET/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
2024-01/BPL- DOA-B
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
102559 |
Panel thử xét nghiệm định tính Morphine, Ecstasy, Methamphetamine và Marijuana (Panel thử phát hiện (MOP/MDMA/MET/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
2024-01/BPL- DOA-B
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
102560 |
Panel thử xét nghiệm định tính Morphine, Ecstasy, Methamphetamine, Ketamine và Marijuana (Panel thử phát hiện MOP/MDMA/MET/KET/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
2024-01/BPL- DOA-B
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|