STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102561 |
Ống soi tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
01TMH-HM/SHENDA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
102562 |
Ống soi tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
01TMH-HM/SHENDA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
102563 |
Ống thông can thiệp chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
05/2023/PLSP-02
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
102564 |
Ống thông hậu môn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
102565 |
Ống thông hỗ trợ can thiệp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1172/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
102566 |
Ống thông RUSCH Gold 3 Way Balloon Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-037/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
102567 |
Ống thông RUSCH Gold 3 Way Balloon Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-037b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
102568 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
102569 |
Ống thông tiểu silicone Hemostatic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
05/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Đã thu hồi
05/07/2019
|
|
102570 |
Ống trượt |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
102571 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
863 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
102572 |
Ống đặt nội khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
102573 |
Ống đặt nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
102574 |
Ổ khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
05-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
102575 |
Pa-nen định danh nấm men và chất chuẩn dùng cho xét nghiệm vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-640/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
07/11/2019
|
|
102576 |
Pa-nen định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-639/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
07/11/2019
|
|
102577 |
Pain Gear |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
218-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện PharmEvo (Private) Limited tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
102578 |
Pancreatic amylase CC FS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
008/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
102579 |
Panel hồng cầu sàng lọc kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4003-11 PL-TTDV
|
Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
102580 |
Panel hồng cầu định danh kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4003-10 PL-TTDV
|
Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|