STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102601 |
Phim dán bỏng CoreLeader Bio-SkinG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
132/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần C.S.C |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
102602 |
Phim dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210124 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
102603 |
Phim dán mụn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190650.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
102604 |
Phim dán mụn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181654 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
102605 |
Phim dán vết thương (PU) Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
102606 |
Phim dán vết thương trong suốt có gạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-011-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
102607 |
Phim dùng cho chụp X-Quang y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
612/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
102608 |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-005-2022
|
|
Đã thu hồi
16/05/2022
|
|
102609 |
Phim dùng cho chụp X-Quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-007-2022
|
|
Đã thu hồi
31/05/2022
|
|
102610 |
Phim dùng cho chụp X-Quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-021-2022
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
102611 |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-022-2022
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
102612 |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-002-2022
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102613 |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-003-2024
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102614 |
Phim dùng cho chụp x-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
01/2024
|
|
Đã thu hồi
30/07/2024
|
|
102615 |
Phim dùng cho chụp x-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
01/2024
|
|
Đã thu hồi
30/07/2024
|
|
102616 |
Phim dùng cho chụp x-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
02
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
102617 |
Phim dùng cho chụp x-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
02
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
102618 |
Phim Gafchromic EBT-XD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
102619 |
Phim Gafchromic EBT3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
102620 |
Phim Gafchromic EBT3P |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|