STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102621 |
Phim Gafchromic HDV2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
102622 |
Phim Gafchromic LD-V1 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
102623 |
Phim Gafchromic MDV3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
102624 |
Phim Gafchromic XR-CT3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
102625 |
Phim Gafchromic XR-M3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
102626 |
Phim Gafchromic XR-RV3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
04.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
102627 |
Phim Gafchromic™ EBT-XD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102628 |
Phim Gafchromic™ EBT3 8x10 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102629 |
Phim Gafchromic™ EBT3-1417 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102630 |
Phim Gafchromic™ EBT3P 8x10 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102631 |
Phim Gafchromic™ RTQA2-1010 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102632 |
Phim Gafchromic™ RTQA2-111 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102633 |
Phim Gafchromic™ RTQA2-1417 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102634 |
Phim in y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO |
082023/PLTTBYT-HVD
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102635 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210469-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
102636 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
01/2022/VG-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
102637 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2845A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
102638 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
02/2022/VG-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
102639 |
Phim in laser AERMEI AMV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
22.12/AP
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
102640 |
Phim in y tế khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
01-2022/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2022
|
|