STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102681 |
Phim Gafchromic™ EBT3-1417 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102682 |
Phim Gafchromic™ EBT3P 8x10 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102683 |
Phim Gafchromic™ RTQA2-1010 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102684 |
Phim Gafchromic™ RTQA2-111 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102685 |
Phim Gafchromic™ RTQA2-1417 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
41/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102686 |
Phim in y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO |
082023/PLTTBYT-HVD
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102687 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210469-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
102688 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
01/2022/VG-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
102689 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2845A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
102690 |
Phim in laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
02/2022/VG-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
102691 |
Phim in laser AERMEI AMV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
22.12/AP
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
102692 |
Phim in y tế khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
01-2022/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2022
|
|
102693 |
Phim in y tế khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN OCEAN VIVA |
022024/PLCBA-VIVA
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
102694 |
Phim khô laser X-quang y tế TRIMAX TXE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
21.12/AP
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
102695 |
Phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX TXE, TXM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
301-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
102696 |
Phim khô laser y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
2808/2023/PL-PNV
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
102697 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1645/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
102698 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Đã thu hồi
23/02/2022
|
|
102699 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
102700 |
Phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
2506/2023/PL-PNV
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|