STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102721 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
180 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
102722 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng Glucose, pH và Protein trong nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 3 thông số) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23002 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
102723 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
04/2023/PL/NĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
102724 |
Que thử xét nghiệm định tính và phân biệt các loại kháng nguyên protein nucleocapsid của SARS‑CoV‑2, vi rút Cúm A và vi rút Cúm B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3133/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
102725 |
Que thử xét nghiệm định tính, bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
25/SHV-RC-2022
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
102726 |
Que thử định tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
52712117/170000157/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Đã thu hồi
29/10/2019
|
|
102727 |
que thử định tính A1008 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1008
|
Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Đã thu hồi
05/11/2019
|
|
102728 |
QUE THỬ ĐỊNH TÍNH HCG MACHITICK |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
052022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
102729 |
Que thử định tính hCG trong nước tiểu của người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
092020-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
102730 |
Que thử định tính kháng nguyên HBeAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
102731 |
Que thử định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
102732 |
Que thử định tính kháng thể kháng vi rút HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
102733 |
Que thử định tính kháng thể nội sinh HBeAb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
102734 |
Que thử định tính kháng thể trung tâm HBcAb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
102735 |
Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2364 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
102736 |
Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
02.22/TS-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
102737 |
QUE THỬ ĐỘ CỨNG TỔNG DIAQUANT® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0008/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
102738 |
Que thử độ pH và bạch cầu trong tinh dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
06-0509PL/2022/MEDAZ
|
|
Đã thu hồi
06/09/2022
|
|
102739 |
Que thử độ pH và bạch cầu trong tinh dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
08-1906PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
102740 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
322/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|