STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102741 |
Phần mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018240 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
102742 |
Phần mềm AI hỗ trợ chẩn đoán di căn não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0048/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2023
|
|
102743 |
Phần mềm AI hỗ trợ dò tìm, phát hiện u bướu phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0052/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
102744 |
Phần mềm AI hỗ trợ phân tích hình thái tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0050/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
102745 |
Phần mềm an toàn thuốc của hệ thống bơm tiêm truyền |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
074-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
102746 |
Phần mềm bơm tiêm điện/ bơm truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2018TVC-PL05/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
102747 |
Phần mềm bơm tiêm điện/ bơm truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2018TVC-PL06/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
102748 |
Phần mềm bơm tiêm điện/ bơm truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL25/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
102749 |
Phần mềm chẩn đoán hình ảnh AI Lunit INSIGHT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
VMPP/LUNIT/KQPL-02
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
102750 |
Phần mềm chẩn đoán hình ảnh AI Lunit INSIGHT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
VMPP/LUNIT/KQPL-01
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
102751 |
Phần mềm chẩn đoán loãng xương |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
099-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn thiết bị y tế Sinh Long |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
102752 |
Phần mềm chỉnh răng- Hệ thống lấy dấu hàm quang học CAD/ CAM (không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019101/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
102753 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
17.PL-BMXVN/180000651-PCBBA-HN
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
102754 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12A-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
102755 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
34-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
102756 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
102757 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
17.pl.bmxvn/180000651-pcbba-hn
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
102758 |
Phần mềm dõi bệnh nhân trung tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
102759 |
Phần mềm dõi bệnh nhân trung tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
08/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
102760 |
Phần mềm dùng cho máy X-Quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01280717
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|