STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102741 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2631 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
102742 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
102743 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191214 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
102744 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3394 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
102745 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
75/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
102746 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS |
01/200000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS |
Đã thu hồi
10/01/2021
|
|
102747 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS |
01/200000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
102748 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
983/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
102749 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
983/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
102750 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
983/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
102751 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
252/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Sinocare Vietnam L&M |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
102752 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
18-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
102753 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
18-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
102754 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
18-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
102755 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
18-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
102756 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
18-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
102757 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3039 PL-TTDV/
|
Công ty TNHH Thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
102758 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210406 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ SỸ MỸ |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
102759 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210473-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
102760 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0092/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|