STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102761 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210473-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
102762 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0092/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
102763 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0093/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
102764 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
989/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
102765 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
85021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần INSMART |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
102766 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0457/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
102767 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210923. -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
102768 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210961-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
102769 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2412A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
102770 |
que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1806 PL-TTDV/170000027
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
102771 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
03-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102772 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
03-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102773 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
03-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102774 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
03-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102775 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
03-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102776 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
41-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102777 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
41-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102778 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
41-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102779 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
41-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102780 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
41-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|