STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102761 |
Ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
102762 |
Ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2023
|
|
102763 |
Ống đựng dung dịch để tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO REGENMEDIC |
01/PL/2022/REGENMEDIC
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
102764 |
Ống đựng hoá chất/ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023007PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
102765 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210004 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
102766 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4078-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
102767 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AZ MEDICAL |
01/AZMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
102768 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
102769 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
932.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
102770 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191323 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
102771 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
56321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FREDDA |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
102772 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191323 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
102773 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
396/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
102774 |
Ống đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
102775 |
ống đựng mẫu 14 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
735/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
102776 |
Ống đựng mẫu 15 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
729A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
102777 |
Ống đựng mẫu 50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
729/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
102778 |
Ống đựng máu chân không dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
01/2024/PL/TAMAN
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2024
|
|
102779 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200740 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
102780 |
Ống đựng máu chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200741 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|