STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102781 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
41-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
102782 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1695-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
102783 |
Que Thử Đường Huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI WERO VINA |
02/2022/WERO-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
102784 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
04-2022/ BSR-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
102785 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
1207-CDP/4200AGM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
102786 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
58-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
102787 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
59-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
102788 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
60-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
102789 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
94/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
102790 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KYH BIO TECH VIỆT NAM |
02/2023-KYHBIO
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
102791 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2205/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
102792 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
11/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
102793 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
2016-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
102794 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
32/170000100/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/07/2023
|
|
102795 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
006PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
102796 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
09/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
102797 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
2908/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
102798 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
2308/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
102799 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
32/170000100/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102800 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
1109-CDP/AGM4000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|