STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102801 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
02/2023/PLTTBYT-QH
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
102802 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2023-0919
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
102803 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
11/2024/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
102804 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
04/2024/PLTTBYT-MXV
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
102805 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
01-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
102806 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
02-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
102807 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
07A/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2024
|
|
102808 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIỆT MỸ |
1502/2024-VM
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
102809 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
03-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
102810 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
05-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
102811 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
01/2024/PL_IC2
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
102812 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0482-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
102813 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
220724/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
102814 |
Que thử đường huyết Strip |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
520/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT QUANG HƯNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
102815 |
Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
80/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
102816 |
Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
25.20/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
102817 |
Que thử đường huyết (kèm máy) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05300617
|
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Thiên Ấn |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
102818 |
Que Thử Đường Huyết + Kim Thử Đường Huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
15/170000144/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
102819 |
Que thử đường huyết Blood Glucose Meter On Call Plus Test strip |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
759/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
102820 |
Que thử đường huyết dành cho máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
176/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|