STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102841 |
Phin lọc khuẩn làm ấm và làm ẩm dùng trong Y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
04
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
102842 |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-062/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
102843 |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-062REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
102844 |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-018/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
102845 |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6292021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
102846 |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-122/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
102847 |
Phin lọc khuẩn loại ba chức năng, dùng một lần HME Filter, disposable |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
174-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Trang Thiết Bị Y Tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực
14/08/2019
|
|
102848 |
Phin lọc khuẩn máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0006822/QRA
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
102849 |
Phin lọc khuẩn máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0006922/QRA
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
102850 |
Phin lọc khuẩn máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0007722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
102851 |
Phin lọc khuẩn máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0007822/QRA
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
102852 |
Phin lọc khuẩn máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0008622/QRA
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
102853 |
Phin lọc khuẩn máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0008722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
102854 |
Phin lọc khuẩn máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0008922/QRA
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
102855 |
Phin lọc khuẩn máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0009022/QRA
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
102856 |
Phin lọc khuẩn một chức năng dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
102857 |
Phin lọc khuẩn SAMBRUS-V (Phin lọc vi khuẩn – virus SAMBRUS-V, Phin lọc khuẩn loại ba chức năng SAMBRUS-V) (SAMBRUS-V Breathing Filter (SAMBRUS-V Bacterial – Viral Filter, SAMBRUS-V Heat Moisture Exchange Filter) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
189-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Trang Thiết Bị Y Tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
102858 |
Phin lọc khuẩn và lọc virut |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6292021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
102859 |
Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
04/190000002/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
102860 |
Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
04/190000002/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|