STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102861 |
Phần mềm phân tích hình ảnh, chẩn đoán loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0043/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
102862 |
Phần mềm phân tích mật độ xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-12/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
102863 |
Phần mềm phân tích tim-phổi vi tính và gắng sức |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200076 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
102864 |
Phần mềm phân tích và xử lý hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
01/2024/Rapid
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2024
|
|
102865 |
Phần mềm phân tích và xử lý hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
01/2023/Rapid
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102866 |
Phần mềm phân tích xạ hình tưới máu cơ tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-01/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
102867 |
Phần mềm phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
102868 |
Phần mềm quản lý lưu trữ hình ảnh y khoa và truyền thông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
447 /170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
102869 |
Phần mềm quản lý đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
333/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
102870 |
Phần mềm tầm soát X-quang ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Qure.Ai/01/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2024
|
|
102871 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/210222/AMV
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
102872 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản ATO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
40/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
102873 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản PTO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
40/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
102874 |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
102875 |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
102876 |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
102877 |
Phần mềm thu thập dữ liệu và quản lý kết quả xét nghiệm dùng cho thiết bị và xét nghiệm Procleix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-222/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
102878 |
Phần mềm thu thập dữ liệu và quản lý kết quả xét nghiệm dùng cho thiết bị và xét nghiệm Procleix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-702/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
102879 |
Phần mềm thu thập dữ liệu và quản lý kết quả xét nghiệm dùng cho xét nghiệm Procleix |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
005-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
102880 |
Phần mềm tính toán liều xạ độ lập |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
102/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|