STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102861 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0013/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
102862 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0006/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
102863 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm Ký sinh trùng Malaria |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0008/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
102864 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0007/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
102865 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
023/SCYTEK/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
102866 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
023/ALLTEST/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
102867 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0007/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
102868 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0006/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
102869 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0002/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
102870 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
220003494/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
102871 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
008/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Đã thu hồi
04/07/2023
|
|
102872 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
008/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
102873 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0005/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
102874 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0003/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
102875 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
010/2022/VBCBPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
102876 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
012/2022/VBCB-KH
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
102877 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
007/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
102878 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
007/HANGZHOU/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
102879 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virut viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0016/ARTRON/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
102880 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
183 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|