STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102881 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
007/HANGZHOU/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
102882 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virut viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0016/ARTRON/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
102883 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
183 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
102884 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính FOB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
04/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102885 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23027 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
102886 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
01/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102887 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM kháng HEV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
240000005/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
102888 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
01/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102889 |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ABON01_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
102890 |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
164 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
102891 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính LH trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
03/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102892 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Morphine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230002318/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
102893 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
173 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
102894 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
193 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
102895 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
174 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
102896 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
194 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
102897 |
Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
HMS/062022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
102898 |
Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
HMS/062022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
102899 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2303/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
102900 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
05/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|