STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102881 |
Phần mềm y tế hỗ trợ chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
102882 |
Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
8-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102883 |
Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
1-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102884 |
Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
1-2018 /170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102885 |
Phần mềm đảm bảo chất lượng hệ thống xạ trị và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
102/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102886 |
Phần mềm đảm bảo chất lượng kế hoạch trước xạ và giám sát in-vivo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
126/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|
102887 |
Phần mềm đánh giá khả năng sống sót của phôi nhờ công nghệ AI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4061 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
102888 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2131/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
102889 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2131/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
102890 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
127-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Sinh Long |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
102891 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
128-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Sinh Long |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
102892 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
27.11.18-pl-ttb/bmxvn/170000087/pcbpl-byt
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
102893 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
102894 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13b.1-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
102895 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
102896 |
Phần thân của dụng cụ đục nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
102897 |
Phần thân dụng cụ loại bỏ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
94921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
102898 |
Phần đầu của dụng cụ đục nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
102899 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
27/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
102900 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
10/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|