STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102921 |
Que xét nghiệm Typhoid Ag |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102922 |
QUE ĐẶT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
04:2024/ PL-CFA CNHCM
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
102923 |
Que đẩy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
190.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
102924 |
Que đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
102925 |
QUE ĐÈ LƯỠI DONGBA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
04/2022/TTBYT-BF
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
102926 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
050-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
102927 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
102928 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
102929 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
102930 |
QUE ĐÈ LƯỠI GỖ AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
022024-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2024
|
|
102931 |
Que đè lưỡi gỗ DONGBA (DONGBA Tongue Depressor) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
148.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
102932 |
Que đè lưỡi gỗ Hoàng Sơn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
092023
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
102933 |
Que đè lưỡi gỗ Tana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
102934 |
Que đè lưỡi gỗ Tanaphar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
13/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
102935 |
Que đè lưỡi gỗ Tanaphar- Đã tiệt trùng (Tanaphar Wooden Tongue Depressor- Sterilized) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
33/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
102936 |
Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
012-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị Đại Tây Dương |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
102937 |
Que đè lưỡi nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
05/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
102938 |
QUE ĐÈ LƯỠI NHỰA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
234/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
102939 |
QUE ĐÈ LƯỠI NHỰA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 03/2024/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
102940 |
Que đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
2016-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|