STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102941 |
QUE ĐÈ LƯỠI NHỰA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 03/2024/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
102942 |
Que đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
2016-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
102943 |
Que đốt điện cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL01/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
102944 |
Que/bút thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
01/2023/PL/PSC
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
102945 |
Que/bút thử xét nghiệm định tính HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
01--2023/PL-TW4
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
102946 |
Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử phát hiện thai sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LEAD VIỆT NAM |
TMF-01-LEAD
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
102947 |
Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE |
01-22/2022/NamAnh
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
102948 |
QUE/BÚT THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
112023-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
102949 |
Que/Khay thử test nhanh hỗ trợ chuẩn đoán xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0066/ARTRON/PLTTB_CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
102950 |
QUE/KHAY THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
58/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
102951 |
Que/Khay thử xét nghiệm định tính IGFBP-1 (PROM) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ VIỆT NAM |
002/2023/PL- AZVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
102952 |
Que/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
101/PL-ĐGSG
|
|
Đã thu hồi
15/10/2023
|
|
102953 |
Que/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
152/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
102954 |
Que/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
101/PL-ĐGSG
|
|
Đã thu hồi
15/10/2023
|
|
102955 |
Que/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
155/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
102956 |
Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
08/2022/TRA
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
102957 |
Quick Test |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2472 PL-TTDV/
|
CÔNG TY CP SẢN XUẤT KINH DOANH SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
102958 |
Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP - MDMA - MET - THC) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
102959 |
Quick Test DOA Multi 5 Drug (MOP - MDMA - KET - MET - THC) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
102960 |
Quick Test AMP |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|