STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102961 |
Phôi nhựa sinh học nanographene |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230009D3
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
102962 |
Phôi que thử rụng trứng (LH) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
022022/PL-TMVT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
102963 |
Phôi que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
012022/BPL-TMVT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
102964 |
Phôi que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DIBIO |
01-2024/PL-DIBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
102965 |
Phôi que thử thai (HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
022022/PL-TMVT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
102966 |
Phôi que thử thai (HCG) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
022022/PL-TMVT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
102967 |
Phôi răng sứ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3011/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
102968 |
Phôi răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191328 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
102969 |
Phôi răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
541/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
102970 |
Phôi răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
516/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
102971 |
Phôi răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
0112/2022/VT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
102972 |
Phôi răng sứ dùng cho phục hình răng nhân tạo (Estar-Z HT Block) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
543.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
10/10/2020
|
|
102973 |
Phôi răng sứ dùng cho phục hình răng nhân tạo (Estar-Z HT Disk) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
543.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
10/10/2020
|
|
102974 |
Phôi răng sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20231412/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
102975 |
Phôi răng sứ thẩm mỹ zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-039-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
102976 |
Phôi sáp dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
03.2023/PL-T&T
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
102977 |
Phôi sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2118/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
102978 |
Phôi sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
271223MK/PL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
102979 |
PHÔI SỨ DÙNG CHO PHỤC HÌNH RĂNG NHÂN TẠO TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
06.2023/PL-T&T
|
|
Đã thu hồi
14/11/2023
|
|
102980 |
Phôi sứ dùng cho phục hình răng nhân tạo trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
07.2023/PL-T&T
|
|
Đã thu hồi
29/12/2023
|
|