STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102981 |
Radiation Protection Door |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
102982 |
Radiation Therapy Toxicity Measurement (Kit phát hiện độc tố trong điều trị xạ trị) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1137/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
102983 |
Ram canula dùng cho thở mũi, Nuflow |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210384 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
102984 |
Ramukid organic foaming toothpaste |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS |
01/2022/PL-ANFAS
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
102985 |
Răng giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
10220717
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
102986 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
92/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
102987 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
93/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
102988 |
Răng giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181224 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
102989 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
835-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
102990 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2014/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
102991 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
102992 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
102993 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
102994 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1540/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
102995 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2872A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
102996 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ 1988 |
04/2023/PLB-1998
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
102997 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
221008/PL-IV-RG
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
102998 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
221223/PL-YA-RG
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
102999 |
Răng giả bằng nhựa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
280-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
103000 |
RĂNG GIẢ BẰNG NHỰA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
02-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Đã thu hồi
08/09/2022
|
|