STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103061 |
Rapid test for Helicobacter Pylori Antibody Kit Test thử nhanh phát hiện kháng thể do vi khuẩn H.Pylori gây viêm loét dạ dày, dạng khay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
343-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Y Vũ |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
103062 |
Rapid test for HIV 1/2 Test Card Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus HIV nhóm 1 và 2 , dạng khay |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
343-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Y Vũ |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
103063 |
Rapid test for Syphilis Card Test thử nhanh phát hiện kháng thể vi khuẩn giang mai, dạng khay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
343-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Y Vũ |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
103064 |
RAPIDER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2929A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
103065 |
Ray y tế inox tiêu chuẩn, 30x10 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
103066 |
REACTION TUBE (SU-40) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
027/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Đã thu hồi
20/06/2019
|
|
103067 |
Reaction Tube (SU-40) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
027/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
103068 |
Rebel Reliever |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3249-14 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
103069 |
Rebel Reliever |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3250-14 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
103070 |
RecombILISA CHIK IgM Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
103071 |
RecombILISA HEV IgM Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
103072 |
RecombILISA Syphilis Ab Test |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
103073 |
RecombILISA Zika IgM Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
103074 |
ReconvaReconval K1 , Reconval B6 , Contrakel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
STBH001/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
103075 |
RECTICEROL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BERLIN PHARMA |
07/2024/CBPL-BLP
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
103076 |
RED LED Infrared Device |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
47.19/180000026/PCB-BYT
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
103077 |
Refill solution |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021128A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
103078 |
Regulator Up (Khớp nối phía trên) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3070 PL
|
Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
103079 |
Rejuvenating Toner Inno Fusion |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
PL/05/08/23/CZ
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
103080 |
Rèm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0053-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|