STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103101 |
RF-Turbidimetric 5x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103102 |
RF-Turbidimetric Calibrator 1x2 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103103 |
RF-Waaler 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103104 |
RGML PRP Kit V1 |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
103105 |
Richard-Allan® Fine Tip Skin Marker, Ruler, Labels, Sterile |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
106-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
103106 |
Richard-Allan® Regular Tip Skin Marker, Ruler, Labels, Sterile |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
106-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
103107 |
RILEFAST ACE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019390A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
103108 |
Rinorin S |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
11.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
103109 |
Rọ bắt có tán sỏi đường mật và dị vật |
TTBYT Loại A |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
33/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
103110 |
Rọ bắt dị vật mạch máu |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1946 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Hoàng Nga |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
103111 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
131-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
103112 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
152A-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
103113 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
103114 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
685/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Còn hiệu lực
14/05/2021
|
|
103115 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1406 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
103116 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
103117 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
113/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
103118 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
122823/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
103119 |
RỌ BẮT SỎI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
06/2024/PL-VTYT-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
103120 |
Rọ bắt sỏi Không đầu NCircle Nitinol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|