STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103121 |
RỌ BẮT SỎI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
06/2024/PL-VTYT-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
103122 |
Rọ bắt sỏi Không đầu NCircle Nitinol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
103123 |
Rọ bắt sỏi NCompass Nitinol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
103124 |
Rọ bắt sỏi nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
40.2/082022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
103125 |
Rọ bắt sỏi Perc NCompass Nitinol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
103126 |
Rọ bắt sỏi qua da bằng nitinol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
05/MED0921
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
103127 |
Rọ bắt sỏi đường mật và dị vật có tám dây |
TTBYT Loại A |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
34/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
103128 |
Rọ bắt sỏi đường mật và dị vật dây mềm |
TTBYT Loại A |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
14/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
103129 |
Rọ gắp dị vật dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
0403/2023/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
103130 |
Rọ gắp dị vật trong đường tiêu hóa (Thực quản, dạ dày, tiết niệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01080917
|
Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
103131 |
Rọ gắp sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
005/024-MED/PLTBYT/Aster-SBS
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
103132 |
Rọ giữ sỏi (Chặn sỏi) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
281022/PL-RGSCS
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
103133 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
121/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
103134 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00084-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
103135 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00084-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
103136 |
Rọ kéo sỏi (sử dụng 1 lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
VDK06-ML22/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
103137 |
Rọ kéo sỏi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
06PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
103138 |
Rọ kéo sỏi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
01/2024/KQPL-EDS
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
103139 |
Rọ kéo sỏi đường mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
18/2023/VED/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
103140 |
Rọ lấy dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00034-CBPL/D-EF
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|