STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103161 |
Phim X-Quang Phốt Pho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230912/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
103162 |
Phim X-quang photpho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200295 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
103163 |
Phim X-quang photpho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200752 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
103164 |
Phim X-quang răng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200064 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
103165 |
Phim X-Quang thường quy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
103166 |
Phim X-Quang Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AGFA HEALTHCARE VIỆT NAM |
04/2022/PLTTBYT-AGFA
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
103167 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2700A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
103168 |
Phim X-quang y tế |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO |
01/2024/PLTTBYT-HAVIDO
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
103169 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
012022/VBPL-YTDH
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
103170 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
05/PL/HMEC
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
103171 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
0010/3005/KQPL-ĐB
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
103172 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
678/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
103173 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TÂM |
02/2023/BPL-THANHTAM
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
103174 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
2709/2022/PL-PHUONGNAMVIET
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2022
|
|
103175 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
SVCE-23L010/V
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
103176 |
Phim X-quang Y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
362-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
103177 |
Phim X-quang Y Tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
365-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
103178 |
Phim X-quang Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
341-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
103179 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2311/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
103180 |
PHIM X-QUANG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
01/2022/PLTTBYT-TV
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|