STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103221 |
Rổ lưới 485 x 255 x 100mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
103222 |
Rổ lưới 485 x 255 x 50mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
103223 |
Rổ lưới 485 x 255 x 70mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
103224 |
Rơ lưỡi em bé |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
06/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
103225 |
Rơ lưỡi em bé Dopha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
15/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỤNG CỤ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
103226 |
Rơ lưỡi Đông Fa 3 con nai |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
103227 |
Rổ lưới đựng dụng cụ (marTray, mini, 277x172x38mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
179/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
103228 |
Rọ mây |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
103229 |
Rọ sỏi 4 dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023-01/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
103230 |
Rọ sỏi 4 dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
103231 |
Rọ tán sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
86/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
103232 |
Rọ tán sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0135/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
08/01/2021
|
|
103233 |
Rọ tán sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2047/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
103234 |
Rọ tán sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0135-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
103235 |
Rọ tán sỏi dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-11/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
103236 |
Rọ tán sỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
29.19/180000026/PCB-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi
06/12/2019
|
|
103237 |
Rọ tán, kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00075-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
103238 |
Rọ tánsỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
29.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
22/06/2020
|
|
103239 |
Rổ tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
26-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
103240 |
RỔ, THÙNG, LY, CHÉN, ỐNG CẮM, NHÃN DÁN CÁC LOẠI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
09/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|