STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103261 |
Ron của nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
103262 |
Ròng rọc đôi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
961/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
103263 |
Rotary File |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
376-EIMI /2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
103264 |
Rotating Connector |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
079-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
103265 |
Rotating Hub |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
132-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
103266 |
Rotating PC A'ssy without end cap (Ống nối) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2624 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
103267 |
Rotavirus and Adenovirus Combo Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính Rotavirus và Adenovirus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
153/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
103268 |
Rotavirus Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng nguyên Rotavirus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
153/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
103269 |
Rotor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
05/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
103270 |
Rotor dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-62/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
103271 |
Rotor dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-935/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
04/12/2019
|
|
103272 |
Rotor dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
65/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
103273 |
Round Filter plate part1 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
157-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
103274 |
Round Filter plate part2 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
157-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
103275 |
Rọ lấy sỏi dùng trong ERCP nội soi tiêu hóa các loại, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
02/MASLANKA/CVS
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
103276 |
RPR-Carbon * 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103277 |
RPR-Carbon * 500 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103278 |
RPR-VDRL Positive control 1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103279 |
RPR-VDRL-TPHA Negative control 1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103280 |
RSV cassette 20 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|