STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
103281 RSV cassette 20 Tests TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

103282 RSV IgM Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng nguyên virus hợp bào hô hấp RSV) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 153/2023/180000028/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
23/11/2023

103283 Rửa tay phẫu thuật lưu động TTBYT Loại A CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO 06/2023/PL-CT130 Còn hiệu lực
18/05/2023

103284 Rửa xoang mũi thảo mộc TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 4010-3 PL-TTDV/ 170000027 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA Còn hiệu lực
27/09/2021

103285 Ruba Latex * 100 Tests TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

103286 Rubber Dam Cheek Retractor TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT DONGJU DENTAL SUPPLY Còn hiệu lực
15/08/2019

103287 Rubber Mouth Support TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT DONGJU DENTAL SUPPLY Còn hiệu lực
15/08/2019

103288 Rubber Stopper For IV Fluid Bag TTBYT Loại B VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 311-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed Còn hiệu lực
05/10/2020

103289 Ruột kẹp kim, 5 x 330 mm, loại tự xếp thẳng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL31/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
13/09/2019

103290 Ruột kẹp phẫu thuật, 5x330 mm TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL14/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
12/09/2019

103291 Ruột kẹp, 5 x330 mm Johann hàm mở một bên TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL23/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
13/09/2019

103292 Ruột kìm bóc tách lưỡng cực, 5x330mm, loại thẳng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL13/18 - OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
12/09/2019

103293 Rút đinh (Pin extractor) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI 52/200000046/PCBPL-BYT Công ty TNHH Phân Phối VM Còn hiệu lực
09/07/2021

103294 Safety Syringe for Single Use - Ống tiêm an toàn sử dụng 1 lần TTBYT Loại B VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 404-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE Còn hiệu lực
05/01/2022

103295 SAKURA TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG TH-PL-20/170000104/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG Đã thu hồi
01/04/2021

103296 Saliva DNA Sample Collection kit TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/2406/MERAT-2020 Công ty TNHH Insmart Còn hiệu lực
01/07/2020

103297 Salmonella paratyphi A-H 5 mL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

103298 Salmonella paratyphi A-O 5 mL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

103299 Salmonella paratyphi B-H 5 mL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

103300 Salmonella paratyphi B-O 5 mL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019