STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103341 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
01/2024/BPL-OBIPHAR
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
103342 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AV GROUP |
01/2024/BPL-AV
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
103343 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
02:2023/ PL- THIENLOCPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
103344 |
Sản phẩm dùng ngoài Bà Liên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN THÀNH SƠN |
01:2022/PLTS
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
103345 |
Sản phẩm dùng ngoài da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
583/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
103346 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIA ĐỊNH PHARMA VIỆT NAM |
03:2023/ PL- GIA ĐỊNH
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
103347 |
Sản phẩm dùng tiệt khuẩn vết thương IODOSORB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1234/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
103348 |
Sản phẩm dùng trong vệ sinh và bảo quản dụng cụ |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
48/082022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
103349 |
Sản phẩm hỗ trợ phòng ngừa các tổn thương sau khi xạ trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1607/170000077/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/04/2021
|
|
103350 |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
01:2022/PL-TMH
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
103351 |
Sản phẩm hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BEAUTY INSIGHT |
01/2023/BPL-BI
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
103352 |
Sản phẩm hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BEAUTY INSIGHT |
02/2023/BPL-BI
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
103353 |
Sản phẩm hỗ trợ trị nấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
01:2024/CBA
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
103354 |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ TRỊ NẤM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
01:2024/ PL- GOOD LIFE
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
103355 |
Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3886 PL-TTDV
|
VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
25/06/2021
|
|
103356 |
Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
25/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
103357 |
Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm mũi xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0709PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
103358 |
Sản phẩm không màu, không mùi khử khuẩn và làm sạch thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
353-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại Mễ Đình |
Đã thu hồi
10/11/2020
|
|
103359 |
Sản phẩm khử khuẩn bề mặt-Biosanitizer S1, S1 wipes |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3108/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
103360 |
Sản phẩm kiểm soát cân nặng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
73-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DUY TÂN |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|