STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103361 |
Sản phẩm làm sạch và khử khuẩn thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
353-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại Mễ Đình |
Đã thu hồi
10/11/2020
|
|
103362 |
Sản phẩm làm sạch, bảo vệ ngăn ngừa nhiễm trùng núm vú cho phụ nữ có thai và cho con bú |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
70/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/04/2021
|
|
103363 |
Sản phẩm làm sạch, làm dịu, phòng ngừa biến chứng da do tia xạ |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
70/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/04/2021
|
|
103364 |
Sản phẩm ngăn ngừa dị ứng đường hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SÁIMEDS |
01-2023/KQPL-SM
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
103365 |
Sản phẩm ngăn ngừa hăm tã trẻ em |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
70/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/04/2021
|
|
103366 |
SẢN PHẨM NƯỚC MUỐI BIÊN VIA SEA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
7.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIA GROUP |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
103367 |
SẢN PHẨM NƯỚC XỊT MŨI NANO SPRAY UK |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
20.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
103368 |
Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181665 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/05/2021
|
|
103369 |
Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181665/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
103370 |
Sản phẩm phục hình mẫu cho răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2716 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Suredent |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
103371 |
Sản phẩm rửa mũi: Nostriwash |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191554 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA LINH |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
103372 |
Sản phẩm sinh học thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
05/2022/HAANH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
103373 |
Sản phẩm sinh học thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
09/2022/HAANH-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
103374 |
Sản phẩm sinh học thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
11/2022/HA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2022
|
|
103375 |
Sản phẩm sinh học thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
02/2023/HAANH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
103376 |
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng gel |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/348
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
103377 |
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/350
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
103378 |
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
10/2022/HA- PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
103379 |
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng sợi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/349
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
103380 |
Sản phẩm vệ sinh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
Sản phẩm vệ sinh mũi
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|