STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103401 |
Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
38/062022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
103402 |
Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
38/052023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|
103403 |
Ống soi quang học dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
242/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực
06/12/2020
|
|
103404 |
Ống soi quang học HD góc soi 30°, đường kính 2,9 mm, dài 302 mm có kênh tưới dịch, có thể hấp tiệt trùng được |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Amnotech-Germany/ 290422
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
103405 |
Ống soi quang học và dây dẫn sáng quang học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT |
22042022/PLB-NV
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
103406 |
Ống soi tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
06/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
103407 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
180000003/PCBA-TH
|
|
Đã thu hồi
19/09/2023
|
|
103408 |
Ống soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
26-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
103409 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
180000003/PCBA-TH
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
103410 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT |
01/PL/SV
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
103411 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
0604
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
103412 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
1005
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
103413 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
103414 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
02-2022/KQPL-DP
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
103415 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
0505
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
103416 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
01AB
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
103417 |
Ống soi Tai Mũi Họng (loại Optic cứng) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
21102024/TBA
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2024
|
|
103418 |
Ống soi Tai Mũi Họng (loại Optic cứng) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
19102024/TBA
|
|
Đã thu hồi
18/10/2024
|
|
103419 |
Ống soi Tai Mũi Họng (loại Optic cứng) theo kèm hệ thống nội soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/2906/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
103420 |
Ống soi tai mũi họng (Optic) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/297
|
|
Đã thu hồi
16/04/2024
|
|