STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103401 |
Sanitizer Instruments E |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
301222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
103402 |
Sanitizer Instruments G |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
050722/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
103403 |
Sanitizer Instruments G |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
301222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
103404 |
Sanitizer surface S2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
011022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
103405 |
Sanitizer surface S2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
011022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
103406 |
Sanitizer surface S2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
301222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
103407 |
Sanitizer surface S2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
301222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
103408 |
Sanitizer surface S2 Wipes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
18062022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
103409 |
Sanitizer surfaces S1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060722/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
103410 |
Sanitizer surfaces S1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060722/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
103411 |
Sáp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
43/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Tam Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
103412 |
Sáp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
39/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
103413 |
Sáp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
121/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Tam Châu |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
103414 |
Sáp cầm máu TRUWAX |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
10/2023/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
103415 |
Sáp cầm máu cho xương Unowax Bone Wax các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
039 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
103416 |
Sáp cầm máu dùng cho xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-279-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
103417 |
Sáp cầm máu tiệt trùng dùng cho xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-239-2022
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
103418 |
Sáp cầm máu Unowax Bone Wax các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
034 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
103419 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
128/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
103420 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018284 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|