STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103421 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
376-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
103422 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
10/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
11/09/2020
|
|
103423 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018284/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
103424 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0018-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
103425 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0043-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
103426 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0071-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
103427 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
85/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/06/2023
|
|
103428 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
103/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2023
|
|
103429 |
Sáp cầm máu xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
518/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2024
|
|
103430 |
Sáp cầm máu xương 2.5g ( Vật liệu cầm máu) ( Sterile Bone Wax HAEMOWAX 2.5g) |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
103431 |
Sáp cầm máu xương 2.5gr |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
02/PL2023/HDM
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
103432 |
Sáp cầm máu xương 2.5gr (Vật liệu cầm máu) (Truwax – Sterile BoneWax 2.5gr) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
01/HDM/2022/PL
|
|
Đã thu hồi
15/03/2022
|
|
103433 |
Sáp cầm máu xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0018-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
103434 |
Sáp cầm máu xương TRUWAX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
03/2023/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
103435 |
Sáp chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191526 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
103436 |
Sáp chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210061 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
103437 |
Sáp chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0468PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
103438 |
Sáp chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1462/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
103439 |
Sáp gia công cầu mão dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
07/CBPL/Shiva
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
103440 |
Sáp giảm đau |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0212/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|