STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103441 |
Sáp giảm đau dùng trong chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
06/CBPL/Shiva
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
103442 |
SÁP GIỮ ẤM BÉ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MỸ PHẨM H2O VIỆT NAM |
04/2023/BPL-H2O
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
103443 |
Sáp lá nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GK |
01/2024/PL-GK
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
103444 |
Sáp làm cầu mão răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1311/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
103445 |
Sáp làm hàm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020207A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
05/04/2020
|
|
103446 |
Sáp làm hàm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
359D/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
103447 |
Sáp làm khay lấy dấu cá nhân dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
05012024/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
103448 |
Sáp lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1766/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
103449 |
Sáp lấy dấu vành khít |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0524PERI-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2024
|
|
103450 |
Sáp nền nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
103451 |
Sáp nền nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
103452 |
Sáp nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
424-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
103453 |
Sáp nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210047 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
103454 |
Sáp nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
103455 |
Sáp vành khít nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
103456 |
Sáp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
103457 |
Sáp Xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
405/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
103458 |
Sáp để thử độ sắc bén của dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
103459 |
Sáp đúc mẫu HistoPlast Paraffin Wax |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2610/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
103460 |
SARS-CoV-2 Antibody Test (Lateral Flow Method) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
81PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|