STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103461 |
SARS-CoV-2 Antibody Test (Lateral Flow Method) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
81PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
103462 |
SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test Kit |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
353/21/170000035/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VẮC XIN VÀ SINH PHẨM Y TẾ |
Đã thu hồi
10/08/2021
|
|
103463 |
Sâu dây thở dùng một lần dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
25IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
103464 |
Sâu dây thở một lần dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
57/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
103465 |
Sâu Máy Thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
439/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
103466 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020663/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/12/2020
|
|
103467 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
146/170000051/PCBPL-BYT
|
Tổng Công ty cổ phần y tế Danameco |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
103468 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
31/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
103469 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-04
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
103470 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6292021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
103471 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230002080/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
103472 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230003167/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
103473 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
220002323/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
103474 |
Sâu nối dây thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
103475 |
Sâu nối dây thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
103476 |
Sâu nối dây thở dùng một lần cho máy thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
432.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
103477 |
Sâu thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
11/200000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
103478 |
SAVVYCHECK VAGINAL YEAST TEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
09/VBKQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2022
|
|
103479 |
SB cuvette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
050/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Đã thu hồi
05/02/2020
|
|
103480 |
Scalp Vein Sets (Kim cánh bướm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
68 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt nam |
Đã thu hồi
25/12/2019
|
|