STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103521 |
Sensor SpO2 cho máy Datacope |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
103/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
103522 |
Sensor SpO2 cho máy di dộng Nonin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
103/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
103523 |
Sensor SpO2 cho máy Mennen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
103/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
103524 |
Sensor SpO2 cho máy Philips |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
103/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
103525 |
Sensor SpO2 cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
105/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
103526 |
Sensor SpO2 người lớn dùng cho máy Monitor Nelcor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
26/HLM/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
103527 |
Sensor SpO2 trẻ em dùng cho máy Monitor Criticate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
26/HLM/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
103528 |
Sensor đo SpO2 cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
103529 |
Sensor đo SpO2 cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1245/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
103530 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Datex Ohmeda |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103531 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Drager |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103532 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nellcor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103533 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nihon Kohden |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103534 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nonin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103535 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Philips |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103536 |
SERODIA-HIV1/2 MIX (Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng HIV 1 và/hoặc kháng thể kháng HIV 2 trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
11/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
25/12/2020
|
|
103537 |
SERODIA-TP•PA (Bộ xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể kháng xoắn khuẩn giang mai trong huyết thanh, huyết tương người) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
11/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
25/12/2020
|
|
103538 |
Serum chàm sữa Nhân Hưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
834/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
103539 |
SERUM KHỬ MÙI HÔI MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA |
02/PL/SENA
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
103540 |
SERUM RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA |
03/PL-SENA/24
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|