STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103561 |
Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2343/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
103562 |
Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2343/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
103563 |
Silicon nối lệ quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2344/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
103564 |
Silicon nối lệ quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2344/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
103565 |
Silicon treo mí |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2342/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
103566 |
Silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191548 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
103567 |
Silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200395 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
103568 |
Silicone Lấy Dấu Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210871/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
103569 |
Silicone lấy dấu răng loại lỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
10042023PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
103570 |
Silicone lấy dấu răng loại trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
18042023PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
103571 |
Silicone lấy dấu răng loại trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
26042023-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
103572 |
Silicone Prosthetic glove (Long)/ Găng tay silicon (dài) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-003/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
103573 |
SILICONE TUBESILICONE TUBE 10x14 mm - 2 mm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
161.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
103574 |
Silistab Genu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3249-11 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
103575 |
Silistab Genu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3250-11 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
103576 |
Sillicone Polishers-RA + Metal Polishers-RA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
103577 |
Simple oxygen mask ( Mặt nạ thở oxy) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
84/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
103578 |
Sìn Sú Đại Việt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUỆ MINH GROUP |
01/2023/BPL-DVTM
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
103579 |
Sinh hiển vi (đèn khe) khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
04-2023/KQPLA-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
103580 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
27032018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
04/06/2019
|
|