STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103561 |
Phụ kiện dùng cho Hệ thống đốt U tuyến giáp, u gan, u phổi, u thận, u vú, u tuyến tiền liệt và u xơ tử cung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
20092023/BPL-DD (1)
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
103562 |
Phụ kiện dùng cho máy holter điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
13-HM/SINO-K
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
103563 |
Phụ kiện dùng cho máy huyết học Elite3/ Elite 5 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
05/2022/ĐD-PL
|
|
Đã thu hồi
02/12/2022
|
|
103564 |
Phụ kiện dùng cho máy huyết học Elite3/ Elite 5 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
04/2022/ĐD-PL
|
|
Đã thu hồi
30/11/2022
|
|
103565 |
Phụ kiện dùng cho máy laser dùng trong phẫu thuật nội soi: Ống soi thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180787-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
103566 |
Phụ kiện dùng cho máy mài Micromotor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020207A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
05/04/2020
|
|
103567 |
Phụ kiện dùng cho máy mài Micromotor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
359D/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
103568 |
Phụ kiện dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
14-HM/SINO-K
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
103569 |
Phụ kiện dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
06-HM/SINO-K
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
103570 |
Phụ kiện dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
21PK-SINO/HM
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
103571 |
Phụ kiện dùng cho Máy phá rung tim (Máy sốc tim) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
18/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
103572 |
Phụ kiện dùng cho máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018495 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
103573 |
Phụ kiện dùng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018494 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
103574 |
Phụ kiện dùng cho máy phân tích khí máu và điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018491 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
103575 |
Phụ kiện dùng cho máy phân tích khí máu và điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018497 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
103576 |
Phụ kiện dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2590 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị y tế DTH |
Đã thu hồi
23/02/2021
|
|
103577 |
Phụ kiện dùng cho máy xạ trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019005/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
103578 |
Phụ kiện dùng cho máy xạ trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019005/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
103579 |
Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa XL 200 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
07/2022/ĐD-PL
|
|
Đã thu hồi
06/12/2022
|
|
103580 |
Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
240/Qia-2021/1900000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Khoa học và Công nghệ QMEDIC |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|