STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103581 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
16052023/PL-Vessel
|
|
Đã thu hồi
17/05/2023
|
|
103582 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0076/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
31/10/2020
|
|
103583 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0076-1/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
103584 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
02/MED0321
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
103585 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0186/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
103586 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0187/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
103587 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-51/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
103588 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0073/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
22/10/2020
|
|
103589 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0073/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
22/10/2020
|
|
103590 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-52/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
103591 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190380.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
103592 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1383-1PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
103593 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0092-3/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
103594 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
119/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
103595 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
1102/2022/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
103596 |
Ống thông chẩn đoán |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
20062024/PL-HT/ Vessel
|
|
Đã thu hồi
09/09/2024
|
|
103597 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
20062024/PL-HT
|
|
Đã thu hồi
28/06/2024
|
|
103598 |
Ống thông chẩn đoán |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
20062024/PL-HT/Vessel
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
103599 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
58/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
103600 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
01.21/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Đã thu hồi
25/10/2021
|
|