STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103601 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
080222BL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
103602 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
200422UK/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
103603 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2022-3-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
103604 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
10-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
103605 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
250822LN/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
103606 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
251822LN/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2022
|
|
103607 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
85/PL-AN/22
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
103608 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
66/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
103609 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-35-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
103610 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-36-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
103611 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-37-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
103612 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
024-TT05/MT-KQPLTTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
103613 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHOA |
01/2023/PL/ANHKHOA
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
103614 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA NHÂN |
02/2023/PL/GN
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
103615 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHOA |
01/2023/PL/ANHKHOA.
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
103616 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-17-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
103617 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
02/2024/PLTTBYT-LLD
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
103618 |
Sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
183/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
103619 |
Sinh hiển vi khám mắt có camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018440 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
103620 |
Sinh hiển vi khám mắt ( đèn khe khám mắt) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
03/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
04/06/2019
|
|