STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103641 |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
103642 |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
103643 |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
103644 |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
103645 |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
103646 |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
111-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
103647 |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
110/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
103648 |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
0210UK/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
103649 |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện (Module kết nối hình ảnh, AT 020 đo nhãn áp tiếp xúc, Thị kính 10x ) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
091-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
103650 |
Sinh hiển vi khám mắt và Phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
110/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược phẩm Sang |
Đã thu hồi
26/04/2021
|
|
103651 |
Sinh hiển vi kỹ thuật số kèm đo nhãn áp goldman |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
011121BL/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
103652 |
Sinh hiển vi phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
02JP/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
103653 |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
2505VS/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|
103654 |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt ( Hoặc Kính hiển vi phẫu thuật mắt) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
0420INA/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
103655 |
Sinh phẩm chẩn đoán HIV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
56HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
103656 |
Sinh phẩm chẩn đoán In vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02061218
|
Công ty TNHH Thiết bị và dịch vụ kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
103657 |
Sinh phẩm chẩn đoán In vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01061218
|
Công ty TNHH Thiết bị và dịch vụ kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
103658 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
105/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
103659 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
105/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
103660 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
105/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|