STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103721 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020270/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
103722 |
ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
0001/PL/HUYHOANG
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
103723 |
ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
142023
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
103724 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
103725 |
Ống thông dạ dày |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
0408/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
103726 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-03
|
|
Đã thu hồi
18/07/2022
|
|
103727 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
06.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
103728 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
103729 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
103730 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
14-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
103731 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
06/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
103732 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-08
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
103733 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
20/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
103734 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
23/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
30/08/2021
|
|
103735 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
001/WM.23
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
103736 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181296 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
103737 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181016 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
103738 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0032-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
103739 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
26.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
103740 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1008121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|