STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Bàn khám sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 144-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực 09/07/2020 |
|
1042 | Bàn khám sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 754/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
1043 | Bàn khám sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210257 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 28/04/2021 |
|
1044 | Bàn khám sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210454-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
1045 | Bàn khám sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 2352021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
1046 | Bàn khám sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 002/2022/PLTYBY-3A |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
1047 | Bàn khám sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 078-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/12/2022 |
|
|
1048 | Bàn khám sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi 03/08/2019 |
|
1049 | Bàn khám sản phụ khoa chạy điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018249 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực 24/11/2019 |
|
1050 | Bàn khám sản phụ khoa inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
1051 | Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 25/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
1052 | Bàn khám sản phụ khoa và đỡ đẻ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 746/170000074/PCPBL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Nguyên Long |
Còn hiệu lực 28/03/2020 |
|
1053 | Bàn khám sản phụ khoa điều khiển điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 03-2208/PL-IDSHN |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
1054 | Bàn khám sản phụ khoa, Bàn đẻ, Bàn mổ sản | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 5420CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 05/09/2020 |
|
1055 | Bàn khám sản, Bàn phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 1102/2022/QDMED |
Còn hiệu lực 24/05/2022 |
|
|
1056 | Bàn khám sản, Bàn sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 19021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
1057 | Bàn khám sản, phụ khoa điều khiển điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018671 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
1058 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 2205/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 08/06/2019 |
|
1059 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MSD001/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty cổ phần kỹ thuật MSD |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
1060 | Bàn khám tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 90 - PQB/ 170000029/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|