STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1041 |
Bàn chải phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
05/2023/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
1042 |
bàn chải phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
148/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
1043 |
Bàn chải phẫu thuật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
134/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
1044 |
Bàn chải phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
0805/23/HPPL
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
1045 |
Bàn chải phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
02/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
1046 |
Bàn chải phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
1047 |
Bàn chải phòng mổ tiệt trùng (dùng 1 lần), Bàn chải phòng mổ - chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
018-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Y Tế Minh Phát |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
1048 |
Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
201/VT/PLTBYT/SYT-BRUSH
|
Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
1049 |
Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018200 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
1050 |
Bàn chải silicone em bé SOFTTANA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
1051 |
Bàn chải tự lấy mẫu tế bào âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3596/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
1052 |
Bàn chải vệ sinh ống nội soi kết hợp Single Use Combination Cleaning Brush |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL03/21- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
1053 |
Bàn chải vệ sinh răng miệng bằng bọt biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
155/20/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|
1054 |
Bàn chải vệ sinh răng miệng bằng bọt biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
155/20
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|
1055 |
Bàn chải vệ sinh đơn Single Use Channel-Opening Cleaning Brush |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL04/21- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
1056 |
Bàn chải y tế có chức năng hút |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
53.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2024
|
|
1057 |
Bàn chải đánh răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1389/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
1058 |
Bàn Chải Điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
02/2023/PL-WATERPUSH
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
1059 |
Bàn chải điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
06/2023/PL-WATERPUSH
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
1060 |
Bàn chải điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT DỤNG GIA ĐÌNH MINH TRÍ |
01/2023/MINHTRI-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|