STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Bàn khám điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181537 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
1082 | Bàn khám điện cho nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018606 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
1083 | Bàn khám điều trị tai mũi họng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA VINH |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
1084 | Bàn khám, điều trị Tai Mũi Họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 171/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
1085 | Bàn khám/điều trị, tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 38-DVPL170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
1086 | Bàn kiểm tra (dạng giường) dùng trong khám chữa bệnh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 575.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
1087 | Bàn kiểm tra có kèm ghế dùng trong khám chữa bệnh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 575.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
1088 | Bàn kiểm tra dùng trong khám chữa bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 11620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN-AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
1089 | Bàn làm bột bó xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
1090 | Bàn làm rốn – hồi sức sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1897/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
1091 | Bàn lấy máu | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
1092 | Bản mạch chủ dùng cho máy tán sỏi laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019575/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
1093 | Bản mạch khởi động bộ phát tia laser dùng cho máy tán sỏi laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019575/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
1094 | Bản mạch năng lượng phản hồi cùng cho máy tán sỏi laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019575/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
1095 | Bàn mayo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
1096 | Bàn Mayo | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
1097 | Bàn Mayo | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3558 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
1098 | Bàn Mayo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 28021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1099 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 062017MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 05/06/2019 |
|
1100 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 201218MP/ 170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 05/06/2019 |
|