STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110461 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
110462 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
110463 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin D Tên thương mại: Finecare™ Vitamin D Rapid Quantitative Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23019 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
110464 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng VWF:Ag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
34/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/08/2021
|
|
110465 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
04/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
110466 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0094
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
110467 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
261/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
110468 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
08/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
110469 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
09/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
110470 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0008
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
110471 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0009
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
110472 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0048
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
110473 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 (IGF-1) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3308/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
110474 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố VIII đông máu toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
10.22-TCA/PL-MYG
|
|
Đã thu hồi
18/07/2022
|
|
110475 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố VIII đông máu toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
10.22-TCA/PL-MYG
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
110476 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu V |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
124/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
110477 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu XI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
110478 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu XII |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
110479 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu XIII |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
115/2022/SVN-PL
|
|
Đã thu hồi
12/09/2022
|
|
110480 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Zinc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
301-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|