STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110481 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu XII |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
110482 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu XIII |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
115/2022/SVN-PL
|
|
Đã thu hồi
12/09/2022
|
|
110483 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Zinc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
301-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
110484 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Zinc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
301-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
110485 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Đồng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
110486 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng đồng yếu tố ristocetin của yếu tố von Willebrand |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
114/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
110487 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α- Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
110488 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 acidglycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
174/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
110489 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
85/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
110490 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2207-PL-CC-055-B
|
|
Đã thu hồi
29/07/2022
|
|
110491 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-CC-127-B
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
110492 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
194/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
110493 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
110494 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
110495 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
110496 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-HBDH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
26/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
110497 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-acid glycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3350/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
110498 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-acid glycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3392/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
110499 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL23255/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
110500 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3396/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|