STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110521 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3523/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
110522 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2804/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
110523 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ-glutamyl transferase trong huyết thanh và huyết tương. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
110524 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3057/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
110525 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3058/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
110526 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3059/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
110527 |
Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AHG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
187/BPL-ANVIET
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
110528 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
99CL7/7/17 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
110529 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Enterobacteriaceae, Pseudomonas Aeruginosa, Acinetobacter baumannii |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
110530 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Enterobacteriaceae, Pseudomonas Aeruginosa, Acinetobacter baumannii |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
04-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
110531 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA virus SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
216/NMD-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học và công nghệ Qmedic |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
110532 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện Inhibin α |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
32PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
110533 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện PD-L1 dòng 22C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
25PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110534 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện PD-L1 dòng 22C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
28PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
110535 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính trực khuẩn Gram âm sinh carbapenemase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
110536 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính trực khuẩn Gram âm sinh carbapenemase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
110537 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính trực khuẩn Gram âm sinh carbapenemase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
110538 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính 20 chủng HPV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT |
0111/23/TV/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
110539 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính acid mucopolysaccharide (mucin) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2569/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
110540 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các ký sinh trùng đường ruột |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220222-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|