STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110541 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các vi khuẩn đường ruột |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220815-14.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
110542 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các vi khuẩn đường ruột |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220815-15.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
110543 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các vi rút đường ruột |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220222-02.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
110544 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các vi rút đường ruột |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220815-13.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
110545 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic Sars-Cov-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
248/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Khoa học và Công nghệ QMEDIC |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
110546 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Adenovirus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4011/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
110547 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của các vi sinh vật gây viêm âm đạo |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220713-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
110548 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae và Trichomonas vaginalis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220311-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
110549 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Group B Streptococcus (GBS) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220311-02.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
110550 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Group B Streptococcus (GBS) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221020-11.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
110551 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Mycobacterium tuberculosis complex (MTBC) đa kháng thuốc |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230106-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
110552 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Mycobacterium tuberculosis đa kháng thuốc |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220311-03.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
110553 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Staphylococcus aureus kháng methicillin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210893-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
110554 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Staphylococcus aureus kháng methicillin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230417-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
110555 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Streptococcus nhóm B (GBS) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221214-11.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
110556 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính albumin người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3512/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
110557 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Alpha-Fetoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2500/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
110558 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Alpha-Fetoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4059/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
110559 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính amyloid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2849/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
110560 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ARN của Influenza A, Influenza B và RSV |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220312-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2022
|
|